Rối loạn lưỡng cực là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Rối loạn lưỡng cực là bệnh tâm thần đặc trưng bởi các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm xen kẽ, gây biến đổi mạnh về cảm xúc, năng lượng và hành vi. Đây là tình trạng mạn tính nhưng có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc ổn định khí sắc, liệu pháp tâm lý và hỗ trợ lâu dài từ chuyên gia và gia đình.

Định nghĩa rối loạn lưỡng cực

Rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorder) là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng đặc trưng bởi sự biến đổi bất thường và kéo dài trong trạng thái cảm xúc, năng lượng và mức độ hoạt động của cá nhân. Người mắc bệnh trải qua các giai đoạn cảm xúc cực đoan, thường là hưng cảm (mania), hưng cảm nhẹ (hypomania) và trầm cảm nặng. Những đợt thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến cảm xúc mà còn làm suy giảm đáng kể khả năng thực hiện các chức năng hàng ngày như công việc, học tập và mối quan hệ xã hội.

Trong giai đoạn hưng cảm, người bệnh có thể cảm thấy phấn khích quá mức, tràn đầy năng lượng, dễ bị phân tâm, nói nhanh và có những hành vi bốc đồng như chi tiêu vô tội vạ, quan hệ tình dục nguy cơ hoặc tham gia vào các dự án không thực tế. Trái lại, giai đoạn trầm cảm lại đi kèm cảm giác buồn bã sâu sắc, mất hứng thú, mệt mỏi, cảm giác vô vọng và trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể xuất hiện ý nghĩ tự tử.

Rối loạn lưỡng cực không phải là thay đổi tâm trạng đơn thuần mà là một bệnh lý thần kinh cần được chẩn đoán và điều trị chuyên sâu. Với sự hỗ trợ y tế phù hợp, phần lớn người bệnh có thể quản lý hiệu quả các triệu chứng và duy trì chất lượng sống ổn định. Các phác đồ điều trị thường kết hợp thuốc ổn định khí sắc, liệu pháp tâm lý và các chiến lược kiểm soát căng thẳng.

Các loại rối loạn lưỡng cực

Rối loạn lưỡng cực không phải là một chẩn đoán duy nhất mà là một nhóm các rối loạn có đặc điểm chung là sự thay đổi cảm xúc cực đoan. Theo Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia Hoa Kỳ (NIMH), bệnh được phân thành các dạng chính sau:

  • Rối loạn lưỡng cực I: Đặc trưng bởi ít nhất một giai đoạn hưng cảm kéo dài tối thiểu 7 ngày hoặc yêu cầu nhập viện. Giai đoạn trầm cảm nặng thường cũng xuất hiện, kéo dài ít nhất 2 tuần.
  • Rối loạn lưỡng cực II: Có ít nhất một giai đoạn trầm cảm nặng và một giai đoạn hưng cảm nhẹ, nhưng không bao giờ có hưng cảm toàn phát.
  • Rối loạn chu kỳ (Cyclothymia): Các giai đoạn dao động nhẹ giữa hưng cảm nhẹ và trầm cảm kéo dài tối thiểu 2 năm (1 năm đối với trẻ em).
  • Các dạng không điển hình: Không phù hợp hoàn toàn với tiêu chí của các dạng trên nhưng vẫn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng sống.

Mỗi dạng có biểu hiện, tiến triển và đáp ứng điều trị khác nhau. Do đó, chẩn đoán phân loại chính xác là yếu tố then chốt để cá nhân hóa liệu trình điều trị. Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt cơ bản giữa các loại rối loạn:

Loại Hưng cảm Hưng cảm nhẹ Trầm cảm Thời gian
Lưỡng cực I Có thể có Thường có >=7 ngày (hưng), >=2 tuần (trầm)
Lưỡng cực II Không Không cố định
Cyclothymia Không Triệu chứng Triệu chứng >=2 năm

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Rối loạn lưỡng cực là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố di truyền, sinh học và môi trường. Một người có thể không biểu hiện triệu chứng cho đến khi bị kích hoạt bởi một sự kiện gây căng thẳng nghiêm trọng hoặc thay đổi lớn trong cuộc sống.

Các yếu tố chính được xác định gồm:

  • Yếu tố di truyền: Người có họ hàng gần mắc rối loạn lưỡng cực (cha mẹ hoặc anh chị em ruột) có nguy cơ cao hơn từ 10–25%.
  • Rối loạn chất dẫn truyền thần kinh: Đặc biệt là sự mất cân bằng trong các hệ thống dopaminergic, serotonergic và noradrenergic trong não.
  • Môi trường và lối sống: Các yếu tố như căng thẳng mạn tính, chấn thương thời thơ ấu, sử dụng chất kích thích (rượu, ma túy) hoặc thiếu ngủ kéo dài có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm triệu chứng.

Nghiên cứu bằng hình ảnh não bộ (MRI, PET scan) cho thấy người mắc rối loạn lưỡng cực có những thay đổi nhất định ở vùng vỏ trước trán, hạch nền và hạch hạnh nhân – những khu vực kiểm soát cảm xúc và tư duy. Những phát hiện này giúp củng cố giả thuyết về nền tảng sinh học của bệnh.

Triệu chứng và biểu hiện

Các biểu hiện lâm sàng của rối loạn lưỡng cực phụ thuộc vào loại giai đoạn mà người bệnh đang trải qua – hưng cảm, hưng cảm nhẹ hay trầm cảm. Những biểu hiện này có thể xen kẽ hoặc xảy ra đồng thời (giai đoạn hỗn hợp).

Triệu chứng giai đoạn hưng cảm:

  • Tăng hoạt động, nói nhiều, khó kiểm soát suy nghĩ.
  • Giảm nhu cầu ngủ, không cảm thấy mệt mỏi dù chỉ ngủ vài tiếng.
  • Hành vi bốc đồng: tiêu xài quá mức, lái xe liều lĩnh, tình dục không an toàn.
  • Hoang tưởng phóng đại (tự tin quá mức về khả năng cá nhân).

Triệu chứng giai đoạn trầm cảm:

  • Cảm giác buồn bã, vô vọng, mất hứng thú với mọi hoạt động.
  • Mất năng lượng, cảm giác tội lỗi hoặc vô dụng kéo dài.
  • Thay đổi khẩu vị, cân nặng, rối loạn giấc ngủ (ngủ nhiều hoặc mất ngủ).
  • Ý nghĩ tự tử hoặc hành vi tự hại.

Ở một số người, các giai đoạn hưng cảm và trầm cảm có thể thay đổi nhanh chóng (rapid cycling), với bốn hay nhiều giai đoạn xảy ra trong vòng một năm. Điều này đòi hỏi điều trị tích cực và theo dõi sát để kiểm soát bệnh hiệu quả.

Chẩn đoán

Chẩn đoán rối loạn lưỡng cực không dựa trên xét nghiệm sinh học cụ thể mà chủ yếu dựa vào đánh giá lâm sàng kỹ lưỡng bởi bác sĩ tâm thần. Việc chẩn đoán thường gặp khó khăn vì triệu chứng có thể giống với các rối loạn khác như trầm cảm đơn thuần, rối loạn lo âu, rối loạn nhân cách hoặc thậm chí tâm thần phân liệt trong giai đoạn hưng cảm nặng.

Quy trình chẩn đoán tiêu chuẩn thường bao gồm:

  • Phỏng vấn lâm sàng có cấu trúc (Structured Clinical Interview – SCID) dựa theo tiêu chuẩn DSM-5 của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ hoặc ICD-11 của Tổ chức Y tế Thế giới.
  • Đánh giá tiền sử cá nhân và gia đình, đặc biệt tiền sử các giai đoạn hưng cảm hoặc các hành vi bốc đồng bất thường.
  • Loại trừ các nguyên nhân thực thể như rối loạn tuyến giáp, lạm dụng chất kích thích, tổn thương não hoặc thuốc gây tác dụng phụ về tâm thần.

Để hỗ trợ chẩn đoán, các thang đo như Mood Disorder Questionnaire (MDQ), Young Mania Rating Scale (YMRS) hoặc Hamilton Depression Rating Scale (HDRS) cũng có thể được sử dụng nhằm lượng hóa triệu chứng và theo dõi tiến triển điều trị.

Điều trị

Điều trị rối loạn lưỡng cực là quá trình dài hạn, phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa dược lý, tâm lý trị liệu và hỗ trợ xã hội. Mục tiêu chính là kiểm soát triệu chứng hưng cảm và trầm cảm, giảm số lần tái phát và cải thiện chất lượng sống của người bệnh.

Thuốc ổn định khí sắc:

  • Lithium: Là thuốc cổ điển và hiệu quả cao, có khả năng ngăn ngừa tái phát cả hai cực. Cần theo dõi nồng độ máu định kỳ để tránh ngộ độc.
  • Valproate, Carbamazepine: Thường dùng trong trường hợp không dung nạp lithium hoặc hưng cảm hỗn hợp, có tác dụng nhanh hơn.
  • Lamotrigine: Tác dụng tốt trong điều trị trầm cảm lưỡng cực, ít gây hưng cảm ngược lại.

Thuốc chống loạn thần thế hệ mới (Atypical Antipsychotics): Olanzapine, Quetiapine, Aripiprazole, Lurasidone... thường được kết hợp trong giai đoạn cấp để kiểm soát nhanh triệu chứng. Một số thuốc như Quetiapine có hiệu quả trên cả hai cực và có thể dùng duy trì lâu dài.

Chống trầm cảm: Được sử dụng thận trọng vì nguy cơ kích hoạt hưng cảm nếu không kết hợp với thuốc ổn định khí sắc. Không nên dùng đơn độc trong điều trị trầm cảm lưỡng cực.

Liệu pháp tâm lý: Quan trọng không kém thuốc, bao gồm:

  • Liệu pháp hành vi – nhận thức (CBT): Giúp người bệnh nhận diện và kiểm soát suy nghĩ tiêu cực, phát hiện dấu hiệu tái phát sớm.
  • Liệu pháp gia đình: Nâng cao sự hiểu biết của người thân, tăng sự hỗ trợ và giảm căng thẳng gia đình.
  • Liệu pháp theo nhịp sinh học (IPSRT): Ổn định lịch sinh hoạt, cải thiện đồng hồ sinh học, giúp giảm dao động khí sắc.

Điều trị hiệu quả thường cần được cá nhân hóa, theo dõi sát sao và điều chỉnh linh hoạt theo tiến triển của bệnh. Một số trường hợp kháng trị có thể được xem xét điều trị bằng liệu pháp sốc điện (ECT).

Biến chứng và hậu quả

Rối loạn lưỡng cực nếu không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cả về mặt tâm thần lẫn thể chất. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Rối loạn chức năng nghề nghiệp và xã hội do hành vi không ổn định và các giai đoạn dao động khí sắc.
  • Lạm dụng chất gây nghiện: đặc biệt là rượu, ma túy như cocaine hoặc cần sa – làm nặng thêm tình trạng bệnh.
  • Ý tưởng và hành vi tự sát: ước tính khoảng 25–50% người mắc rối loạn lưỡng cực có ý nghĩ tự sát, và 10–20% sẽ thực hiện hành vi này nếu không can thiệp sớm.
  • Bệnh lý kèm theo: tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, hội chứng chuyển hóa và đái tháo đường type 2, một phần do thuốc điều trị, lối sống kém lành mạnh và stress mãn tính.

Hậu quả không chỉ giới hạn ở người bệnh mà còn ảnh hưởng đến gia đình và xã hội như chi phí điều trị cao, giảm năng suất lao động và gánh nặng chăm sóc dài hạn.

Chăm sóc và hỗ trợ lâu dài

Quản lý rối loạn lưỡng cực hiệu quả không chỉ là điều trị y học mà còn là quá trình hỗ trợ toàn diện và phối hợp liên ngành. Vai trò của bác sĩ, gia đình và bản thân người bệnh đều rất quan trọng trong kiểm soát bệnh lâu dài.

Các nguyên tắc chăm sóc lâu dài bao gồm:

  • Tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ, không tự ý ngưng thuốc khi thấy khỏe.
  • Thiết lập lối sống đều đặn: ngủ đúng giờ, ăn uống khoa học, hạn chế caffeine và chất kích thích.
  • Giáo dục sức khỏe tâm thần: tăng hiểu biết về bệnh để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát.
  • Xây dựng hệ thống hỗ trợ tâm lý: từ người thân, nhóm hỗ trợ, chuyên viên xã hội đến nhóm bệnh nhân đồng cảnh.

Việc theo dõi liên tục giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị, đánh giá nguy cơ tái phát và tránh các hậu quả nghiêm trọng không mong muốn.

Kết luận

Rối loạn lưỡng cực là một rối loạn tâm thần mạn tính và phức tạp, ảnh hưởng sâu sắc đến cảm xúc, hành vi và chất lượng sống của người bệnh. Tuy nhiên, với sự hiểu biết đúng đắn, chẩn đoán kịp thời và điều trị phối hợp giữa thuốc men, trị liệu tâm lý và hỗ trợ xã hội, bệnh nhân hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và hòa nhập xã hội.

Đầu tư vào chăm sóc sức khỏe tâm thần, đặc biệt là rối loạn lưỡng cực, không chỉ giúp giảm gánh nặng bệnh tật mà còn cải thiện hiệu suất lao động và hạnh phúc cá nhân. Việc giảm kỳ thị, tăng cường truyền thông và mở rộng dịch vụ chăm sóc tinh thần là chìa khóa để nâng cao chất lượng sống cho hàng triệu người trên toàn thế giới đang sống chung với rối loạn này.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rối loạn lưỡng cực:

Danh mục các triệu chứng trầm cảm, đánh giá của bác sĩ (IDS-C) và tự báo cáo (IDS-SR), và Danh mục triệu chứng trầm cảm nhanh, đánh giá của bác sĩ (QIDS-C) và tự báo cáo (QIDS-SR) ở bệnh nhân công cộng với rối loạn cảm xúc: một đánh giá tâm lý Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 34 Số 1 - Trang 73-82 - 2004
Xuất phát điểm. Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu bổ sung về tính chất tâm lý của Danh sách Kiểm tra Triệu chứng Trầm cảm 30 mục (IDS) và Danh sách Kiểm tra Triệu chứng Trầm cảm Nhanh (QIDS), một thang đo nhanh 16 mục về mức độ nghiêm trọng của triệu chứng được phát triển từ dạng dài hơn. Cả IDS và QIDS đều có sẵn dưới dạng đánh giá bởi bác sĩ (IDS-C30... hiện toàn bộ
#Trầm cảm #Rối loạn cảm xúc #Đánh giá tâm lý #Độ nhạy điều trị #Rối loạn trầm cảm chủ yếu #Rối loạn lưỡng cực #Thuật toán Thuốc Texas #Độ tin cậy đồng thời
Rối loạn lưỡng cực, rối loạn tâm thần phân liệt và tâm thần phân liệt cảm xúc: khác biệt dịch tễ, lâm sàng và tiên lượng Dịch bởi AI
European Psychiatry - Tập 16 Số 3 - Trang 167-172 - 2001
Tóm tắtGiá trị chẩn đoán và tình trạng loại rối loạn tâm thần phân liệt cảm xúc vẫn là một vấn đề gây tranh cãi. Nghiên cứu này được thực hiện để phân tích các biến số nhân khẩu học, lâm sàng và tiên lượng xác định giá trị của việc chẩn đoán rối loạn tâm thần phân liệt cảm xúc loại lưỡng cực. Chúng tôi đã phân tích và so sánh 138 bệnh nhân ngoại trú: 67 người mắc r...... hiện toàn bộ
#rối loạn lưỡng cực #rối loạn tâm thần phân liệt #rối loạn tâm thần phân liệt cảm xúc #nhân khẩu học #tiên lượng
Dự đoán diễn tiến và kết quả của rối loạn lưỡng cực: Một bài tổng quan Dịch bởi AI
European Psychiatry - Tập 25 Số 6 - Trang 328-333 - 2010
Tóm tắtMặc dù có nhiều tiến bộ trong điều trị bằng thuốc và không dùng thuốc, rối loạn lưỡng cực thường đi kèm với nhiều lần tái phát và suy giảm chức năng tâm lý. Mức độ mà các phương pháp điều trị hiện đại ảnh hưởng đến diễn tiến tự nhiên của rối loạn tâm thần vẫn chưa rõ ràng. Việc dự đoán diễn biến và kết quả của rối loạn lưỡng cực tiếp tục là một thách thức, m...... hiện toàn bộ
Rối loạn chức năng vùng trước - hạch limbic trong giai đoạn trước điều trị và hoạt động quá mức của amygdala sau điều trị ở rối loạn lưỡng cực ở trẻ em Dịch bởi AI
Psychopharmacology - Tập 216 - Trang 485-499 - 2011
Các thiếu sót thần kinh tại giao diện giữa cảm xúc và nhận thức có thể cải thiện với liệu pháp dược lý trong rối loạn lưỡng cực ở trẻ em (PBD). Chúng tôi đã xem xét tác động của việc điều trị bằng lamotrigine đến giao diện thần kinh giữa trí nhớ làm việc và cảm xúc trong PBD. Những bệnh nhân không được điều trị, trong tình trạng cấp tính, mắc chứng hưng cảm và hưng cảm nhẹ (n = 17), và những người...... hiện toàn bộ
#rối loạn lưỡng cực ở trẻ em #lamotrigine #ngữ cảnh cảm xúc #màng dưới vỏ #vùng vỏ não trước trán #amygdala
Chuyển sang cơn hưng cảm sau khi tiêu thụ ayahuasca ở một người đàn ông mắc rối loạn hưng trầm: một báo cáo trường hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 3 - Trang 1-3 - 2015
Việc sử dụng ayahuasca cho mục đích giải trí ngày càng gia tăng. Hơn nữa, có nhiều bằng chứng ngày càng lớn về các đặc tính chống trầm cảm của các thành phần của nó. Tuy nhiên, hiện không có báo cáo nào về tác động của chất này trong bối cảnh tâm thần. Harmaline, một trong những thành phần chính của ayahuasca, là một chất ức chế MAO-A có chọn lọc và khả hồi, cũng như một chất ức chế tái hấp thu se...... hiện toàn bộ
#ayahuasca #rối loạn lưỡng cực #cơn hưng cảm #harmaline #rối loạn tâm thần do chất.
Lithium trong liệu pháp duy trì cho rối loạn lưỡng cực Dịch bởi AI
Journal of Psychopharmacology - Tập 20 Số 2_suppl - Trang 17-22 - 2006
Lithium đã được sử dụng trong điều trị y tế cho rối loạn lưỡng cực hơn 50 năm qua. Mục đích của bài báo này là xem xét căn cứ bằng chứng hỗ trợ việc sử dụng lithium trong giai đoạn duy trì điều trị rối loạn lưỡng cực và những hạn chế làm giảm hiệu quả lâm sàng của loại thuốc này. Một cuộc tổng thuật có chọn lọc về tài liệu liên quan đã được thực hiện. Kết luận cho thấy rằng lithium có hiệ...... hiện toàn bộ
Phát triển và vấn đề trong sức khỏe kỹ thuật số: đánh giá và phân tích các ứng dụng hàng đầu cho rối loạn lưỡng cực Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 Số 1 - 2020
Tóm tắt Bối cảnh Mặc dù có một lượng tài liệu ngày càng tăng nhấn mạnh lợi ích tiềm năng của các ứng dụng di động trên smartphone nhằm hỗ trợ quản lý bản thân và điều trị rối loạn lưỡng cực, nhưng vẫn chưa rõ liệu các ứng dụng dựa trên bằng chứng này có sẵn và dễ tiếp cận đối với người dùng trong cử...... hiện toàn bộ
Sự hiểu lầm về giấc ngủ ở rối loạn lưỡng cực: một nghiên cứu khám phá sử dụng bảng hỏi và actigraphy Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Đối tượng nghiên cứu Khái niệm về sự hiểu lầm giấc ngủ đề cập đến sự khác biệt ước lượng giữa các biện pháp chủ quan và khách quan về giấc ngủ. Điều này chỉ được đánh giá trong một vài nghiên cứu trước đây ở những cá nhân mắc Rối loạn lưỡng cực (BD) so với Nhóm chứng khỏe mạnh (HC) và với các kết quả không đồng nhất.... hiện toàn bộ
Biến thể gene của enzyme chuyển đổi Angiotensin I và nguy cơ mắc các rối loạn tâm thần Dịch bởi AI
BMC Psychiatry - Tập 22 Số 1 - 2022
Tóm tắtEnzyme chuyển đổi angiotensin (ACE) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin, giúp tổng hợp sản phẩm hoạt động chức năng angiotensin II từ angiotensin I. Gene ACE chứa nhiều biến thể chức năng có khả năng điều chỉnh hoạt động của protein được mã hóa. Trong nghiên cứu trường hợp - đối chứng hiện tại, chúng tôi đã đán...... hiện toàn bộ
#Enzyme chuyển đổi angiotensin #gene ACE #biến thể #rối loạn tâm thần #rối loạn lưỡng cực #tâm thần phân liệt #rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Mệt mỏi nghiêm trọng do suy giáp do valproate ở một bệnh nhân rối loạn lưỡng cực Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Bối cảnh Suy giáp do valproate gây ra là một tình trạng hiếm gặp và thường được coi là không triệu chứng. Ở đây, chúng tôi báo cáo một trường hợp rối loạn lưỡng cực loại I đã phát triển suy giáp do valproate gây ra với triệu chứng rõ rệt. Trình bày trường hợp ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 52   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6